Có 2 kết quả:
运动病 yùn dòng bìng ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ ㄅㄧㄥˋ • 運動病 yùn dòng bìng ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ ㄅㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) car sickness
(2) motion sickness
(2) motion sickness
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) car sickness
(2) motion sickness
(2) motion sickness
Bình luận 0